Có 4 kết quả:

大块朵颐 dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ大塊朵頤 dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ大快朵頤 dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ大快朵颐 dà kuài duǒ yí ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to chew on a large slab (idiom); a large mouthful is hard to chew
(2) to tuck into a great meal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to chew on a large slab (idiom); a large mouthful is hard to chew
(2) to tuck into a great meal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gorge oneself
(2) to eat heartily (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gorge oneself
(2) to eat heartily (idiom)

Bình luận 0